talonner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.lɔ.ne/
Ngoại động từ
sửatalonner ngoại động từ /ta.lɔ.ne/
- Thúc (bằng) gót.
- Talonner son cheval — thúc gót con ngựa
- Thôi thúc.
- Être talonné par ses créanciers — bị chủ nợ thôi thúc
- Đuổi sát gót.
- Talonner l’ennemi — đuổi sát gót kẻ thù
- (Thể dục thể thao) Đá gót về.
- Talonner le ballon — đá gót quả bóng về
- Dận gót.
- Les pieds talonnaient la route — chân dậm gót trên đường
Nội động từ
sửatalonner nội động từ /ta.lɔ.ne/
Tham khảo
sửa- "talonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)