Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.lɔ.ne/

Ngoại động từ

sửa

talonner ngoại động từ /ta.lɔ.ne/

  1. Thúc (bằng) gót.
    Talonner son cheval — thúc gót con ngựa
  2. Thôi thúc.
    Être talonné par ses créanciers — bị chủ nợ thôi thúc
  3. Đuổi sát gót.
    Talonner l’ennemi — đuổi sát gót kẻ thù
  4. (Thể dục thể thao) Đá gót về.
    Talonner le ballon — đá gót quả bóng về
  5. Dận gót.
    Les pieds talonnaient la route — chân dậm gót trên đường

Nội động từ

sửa

talonner nội động từ /ta.lɔ.ne/

  1. (Hàng hải) Chạm đít tàu xuống đáy.

Tham khảo

sửa