tackiness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtæ.ki.nəs/
Danh từ
sửatackiness /ˈtæ.ki.nəs/
- Tính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo... ).
- [[Mỹ><thgt|Mỹ><thgt]] sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt.
Tham khảo
sửa- "tackiness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)