Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tabling
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈteɪ.bliɳ/
Danh từ
sửa
tabling
/ˈteɪ.bliɳ/
Việc
lập
biểu
;
bảng
.
Vải
làm
khăn bàn
;
khăn bàn
khăn
ăn
nói chung
.
(
Kiến trúc
)
Cooc
nie
; thành
gờ
;
mái
đua.
Sự
tuyển
quặng
.
Tham khảo
sửa
"
tabling
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)