tổng thống chế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tə̰wŋ˧˩˧ tʰəwŋ˧˥ ʨe˧˥ | təwŋ˧˩˨ tʰə̰wŋ˩˧ ʨḛ˩˧ | təwŋ˨˩˦ tʰəwŋ˧˥ ʨe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
təwŋ˧˩ tʰəwŋ˩˩ ʨe˩˩ | tə̰ʔwŋ˧˩ tʰə̰wŋ˩˧ ʨḛ˩˧ |
Danh từ
sửatổng thống chế
- Chế độ chính trị cho tổng thống có quyền hành độc lập, không chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tổng thống chế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)