Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tẩy não
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̰j
˧˩˧
naʔaw
˧˥
təj
˧˩˨
naːw
˧˩˨
təj
˨˩˦
naːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təj
˧˩
na̰ːw
˩˧
təj
˧˩
naːw
˧˩
tə̰ʔj
˧˩
na̰ːw
˨˨
Động từ
sửa
tẩy não
Tác động
một cách
thô bạo
đến
tâm lí
, làm cho
người ta
phải
từ bỏ
quan niệm
, ý đồ
riêng
của
mình
.
Tham khảo
sửa
"
tẩy não
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)