tản thực vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ta̰ːn˧˩˧ tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ | taːŋ˧˩˨ tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ | taːŋ˨˩˦ tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
taːn˧˩ tʰɨk˨˨ vət˨˨ | taːn˧˩ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ | ta̰ːʔn˧˩ tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửatản thực vật
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tản thực vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)