Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ tʰən˧˧tʰan˧˧ tʰəŋ˧˥tʰan˨˩ tʰəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ tʰən˧˥tʰajŋ˧˧ tʰən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

thành thân

  1. Kết hôn.
    Thành thân mới mới rước xuống thuyền (Truyện Kiều)
  2. Nên người.
    Học hành lười biếng nên không thành thân.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa