thành thân
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤jŋ˨˩ tʰən˧˧ | tʰan˧˧ tʰəŋ˧˥ | tʰan˨˩ tʰəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰajŋ˧˧ tʰən˧˥ | tʰajŋ˧˧ tʰən˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửathành thân
- Kết hôn.
- Thành thân mới mới rước xuống thuyền (Truyện Kiều)
- Nên người.
- Học hành lười biếng nên không thành thân.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thành thân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)