Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Tàu hải quân Cassard của Pháp

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤w˨˩ ha̰ːj˧˩˧ kwən˧˧taw˧˧ haːj˧˩˨ kwəŋ˧˥taw˨˩ haːj˨˩˦ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taw˧˧ haːj˧˩ kwən˧˥taw˧˧ ha̰ːʔj˧˩ kwən˧˥˧

Danh từ sửa

tàu hải quân

  1. Loại tàu thủy dành cho hải quân với mục đích thực thi nhiệm vụ, đảm bảo được mức an toàn trong ngành hàng hải.
    Tàu Hải quân Hoàng gia Australia

Dịch sửa