Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sympathetic /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/

  1. Thông cảm; đồng tình.
    sympathetic strike — cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
    sympathetic pain — sự đau lây
  2. Đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái.
    sympathetic heart — trái tim đầy tình cảm
    sympathetic words — những lời lẽ biểu lộ tình cảm
  3. (Sinh vật học) Giao cảm.
    sympathetic nerve — dây thần kinh giao cảm

Danh từ

sửa

sympathetic /ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm.
  2. Người dễ xúc cảm.

Tham khảo

sửa