suspense
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈspɛnts/
Hoa Kỳ | [sə.ˈspɛnts] |
Danh từ
sửasuspense /sə.ˈspɛnts/
- Tình trạng chờ đợi, tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định.
- to keep somebody in suspense — để ai trong tình trạng chờ đợi
- (Pháp lý) Sự tạm hoãn, sự đình chỉ; sự treo quyền.
Tham khảo
sửa- "suspense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.pɛns/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suspense /sys.pɛns/ |
suspenses /sys.pɛns/ |
suspense gc /sys.pɛns/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suspense /sys.pɛns/ |
suspenses /sys.pɛns/ |
suspense gđ /sys.pɛns/
Tham khảo
sửa- "suspense", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)