Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
survival
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɜː.ˈvɑɪ.vəl/
Danh từ
sửa
survival
/sɜː.ˈvɑɪ.vəl/
Sự
sống sót
.
Người
còn lại
;
vật
sót
lại (của một thời kỳ đã qua);
tàn dư
,
tan
tích
.
Thành ngữ
sửa
survival of the fittes
:
(
Sinh vật học
) Sự
sống sót
của các
cá thể
thích nghi
(trong chọn lọc tự nhiên);
quá trình
chọn lọc
tự nhiên
.
Sự
khôn
sống
mống
chết
.
Tham khảo
sửa
"
survival
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)