Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɜː.ˈvɑɪ.vəl/

Danh từ

sửa

survival /sɜː.ˈvɑɪ.vəl/

  1. Sự sống sót.
  2. Người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tan tích.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa