Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surenchérir
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sy.ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/
Nội động từ
sửa
surenchérir
nội động từ
/sy.ʁɑ̃.ʃe.ʁiʁ/
Đấu giá
cao
hơn
.
Hứa hẹn
nhiều
hơn
(đối thủ).
Tăng
giá
lên
nữa
,
đắt
lên
nữa
.
Tham khảo
sửa
"
surenchérir
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)