Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sundowner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌdɑʊ.nɜː/
Danh từ
sửa
sundowner
/.ˌdɑʊ.nɜː/
(
Uc
)
Người
đi
tìm
việc
tính
từng
chặng
ngủ
.
(
Thông tục
)
Cốc
rượu
tiễn
mặt trời
(uống lúc mặt trời lặn).
Tham khảo
sửa
"
sundowner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)