suivi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɥi.vi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suivi /sɥi.vi/ |
suivis /sɥi.vi/ |
Giống cái | suivie /sɥi.vi/ |
suivies /sɥi.vi/ |
suivi /sɥi.vi/
- Nhất quán.
- Raisonnement suivi — lập luận nhất quán
- Đông người dự.
- Cours suivi — lớp học đông người dự
- Liên tục, không gián đoạn.
- Un travail suivi — một việc làm liên tục
- (Thương nghiệp) Có bán đều.
- Article suivi — mặt hàng có bán đều
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "suivi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)