inégal
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ne.ɡal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inégal /i.ne.ɡal/ |
inégaux /i.ne.ɡɔ/ |
Giống cái | inégale /i.ne.ɡal/ |
inégales /i.ne.ɡal/ |
inégal /i.ne.ɡal/
- Không đều.
- Pas inégaux — bước đi không đều
- Cordes d’inégale grosseur — thừng to nhỏ không đều
- Partage inégal des biens — sự chia của không đều
- Surface inégale — mặt không đều
- Pouls inégal — mạch đập không đều
- Style inégal — lời văn không đều
- Không ngang sức.
- Joueurs inégaux — đấu thủ không ngang sức
- Bất bình đẳng.
- Traités inégaux — hiệp ước bất bình đẳng
- Thất thường.
- Humeur inégale — tính khí thất thường
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inégal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)