décousu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ku.zy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décousu /de.ku.zy/ |
décousus /de.ku.zy/ |
Giống cái | décousue /de.ku.zy/ |
décousues /de.ku.zy/ |
décousu /de.ku.zy/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décousu /de.ku.zy/ |
décousus /de.ku.zy/ |
décousu gđ /de.ku.zy/
Tham khảo
sửa- "décousu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)