Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.ʁe.ɡy.lje/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrégulier
/i.ʁe.ɡy.lje/
irréguliers
/i.ʁe.ɡy.lje/
Giống cái irrégulière
/i.ʁe.ɡy.ljɛʁ/
irrégulières
/i.ʁe.ɡy.ljɛʁ/

irrégulier /i.ʁe.ɡy.lje/

  1. Không đều.
  2. Không theo quy củ; trái phép.
  • không đúng giờ giấc; thất thường
  • bất thường, không chính quy
  • (ngôn ngữ học) không theo quy tắc

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa