subordination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/
Danh từ
sửasubordination /sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/
Tham khảo
sửa- "subordination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
subordination /sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/ |
subordination /sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/ |
subordination gc /sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/
- Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc, sự tùy thuộc.
- La subordination des intérêts particuliers aux intérêts publics — sự lệ thuộc của lợi ích riêng vào lợi ích chung
- Conjonction de subordination — (ngôn ngữ học) liên từ phụ thuộc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "subordination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)