insubordination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪnt.sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/
Danh từ
sửainsubordination /ˈɪnt.sə.ˌbɔr.də.nə.ʃən/
Tham khảo
sửa- "insubordination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
insubordination /ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/ |
insubordinations /ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/ |
insubordination gc /ɛ̃.sy.bɔʁ.di.na.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "insubordination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)