submersible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /səb.ˈmɜː.sə.bəl/
Tính từ
sửasubmersible /səb.ˈmɜː.sə.bəl/
Danh từ
sửasubmersible /səb.ˈmɜː.sə.bəl/
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tàu ngầm.
Tham khảo
sửa- "submersible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syb.mɛʁ.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | submersible /syb.mɛʁ.sibl/ |
submersible /syb.mɛʁ.sibl/ |
Giống cái | submersible /syb.mɛʁ.sibl/ |
submersible /syb.mɛʁ.sibl/ |
submersible /syb.mɛʁ.sibl/
- Có thể bị ngập.
- Terrain submersible — đám đất có thể bị ngập
- (Thực vật học) Chìm xuống nước sau khi ra hoa.
- navire submersible — tàu ngầm
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
submersible /syb.mɛʁ.sibl/ |
submersibles /syb.mɛʁ.sibl/ |
submersible gđ /syb.mɛʁ.sibl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "submersible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)