Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít styrt styrten
Số nhiều styrter styrtene

styrt

  1. Tia nước. Sự tắm bông sen.
    Han fikk en styrt av vann over seg.
    å ta (seg) en styrt
  2. Sự lao xuống, đâm xuống (máy bay).
    Flyet ble utsatt for styrt.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa