flystyrt
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flystyrt | flystyrten |
Số nhiều | flystyrter | flystyrtene |
Danh từ sửa
flystyrt gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "flystyrt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | flystyrt | flystyrten |
Số nhiều | flystyrter | flystyrtene |
flystyrt gđ