Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪr.ɪdʒ/

Danh từ sửa

steerage /ˈstɪr.ɪdʒ/

  1. (Hàng hải) Sự chịu lái (ảnh hưởng của bánh lái lên tàu).
    ship goes with easy steerage — tàu (chịu) lái dễ
  2. (Hàng hải) Chỗ dành cho hành khách hạng chót.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự lái.
  4. (Sử học) Khu vựccủa hạ sĩ quan (trên boong tàu).

Tham khảo sửa