statesman
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsteɪts.mən/
Hoa Kỳ | [ˈsteɪts.mən] |
Danh từ sửa
statesman /ˈsteɪts.mən/
- Chính khách.
- Nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước).
- Địa chủ nhỏ có lao động (mở miền Bắc Anh).
Thành ngữ sửa
- elderly statesman:
- Nhà chính trị lão thành.
- Chuyên gia có uy tín lớn (của một tổ chức).
Tham khảo sửa
- "statesman". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)