Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
squab
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈskwɑːb/
Tính từ
sửa
squab
/ˈskwɑːb/
Người
béo
lùn
.
Chim
bồ câu
non
,
chim
bồ câu
chưa
ra ràng
.
Gối
,
nệm
(có nhồi).
(
Như
)
Sofa
.
Phó từ
sửa
squab
/ˈskwɑːb/
Huỵch
một
cái
(rơi).
to come down
squab
on the floor
— rơi đánh huỵch một cái xuống sàn
Tham khảo
sửa
"
squab
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)