Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsoʊ.fə/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ

sửa

sofa /ˈsoʊ.fə/

  1. Ghế xôfa, ghế trường kỷ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Canada (Montréal)

(Chính thức)

  Canada (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
sofa
/sɔ.fa/
sofas
/sɔ.fa/

sofa /sɔ.fa/

  1. Trường kỷ, ghế xôfa.

Tham khảo

sửa