spread-eagle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsprɛd.ˌi.ɡəl/
Tính từ
sửaspread-eagle /ˈsprɛd.ˌi.ɡəl/
- Có hình con đại bàng giang cánh.
- Huênh hoang, khoác lác.
- Yêu nước rùm beng.
- Huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ.
Ngoại động từ
sửaspread-eagle ngoại động từ /ˈsprɛd.ˌi.ɡəl/
- Nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh).
- Trải, căng ra.
- to lie spread-eagled on the sand — nằm giang người trên bãi cát
Tham khảo
sửa- "spread-eagle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)