souffrir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.fʁiʁ/
Ngoại động từ
sửasouffrir ngoại động từ /su.fʁiʁ/
- Chịu, chịu đựng.
- Souffrir la faim — chịu đói
- Ne pouvoir souffrir les importuns — không thể chịu đựng những kẻ quấy rầy
- (Văn học) Cho phép.
- Souffrez que je vous donne un conseil — anh cho phép tôi khuyên anh một lời
- Ceci ne souffre aucun retard — điều này không cho phép có sự chậm trễ nào
Nội động từ
sửasouffrir nội động từ /su.fʁiʁ/
- Đau, đau đớn.
- Souffrir cruellement — đau đớn dữ dội
- Souffrir de la tête — đau đầu
- Đau khổ, đau lòng; khổ.
- Elle a beaucoup souffert à cause de son enfant — bà ấy đã đau khổ nhiều vì đứa con
- Souffrir à l’entendre parler — khổ vì nghe nó nói
- Chịu khổ; chịu khó nhọc.
- Souffrir pour la vérité — chịu khổ vì chân lý
- Chịu, bị thiệt hại, bị tổn thất.
- Cultures qui souffrent de la sécheresse — mùa màng bị thiệt hại vì hạn hán
- avoir cessé de souffrir — hết nợ đời, chết
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "souffrir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)