sorry
Tiếng Anh
sửaThứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
example | class | century | hạng 985: sorry | share | working | breath |
Cách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈsɔː.ri] |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ sāriġ.
Tính từ
sửasorry (so sánh hơn sorrier, so sánh nhất sorriest) /ˈsɑːr.i/
- Lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền.
- I am sorry to hear it — tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó
- I'm sorry — tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...)
- he will be sorry for this some day — rồi có ngày nó sẽ phải đau buồn về vấn đề này
- I felt sorry for him — tôi thấy tiếc cho nó; tôi cảm thấy đau buồn cho nó, tôi rất thương nó
- Đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu não.
- a sorry plight — hoàn cảnh đáng buồn
- a sorry fellow — một anh chàng tồi
- in sorry clothes — ăn mặc thiểu não
Thán từ
sửasorry!
- Xin lỗi.
- Sorry! I didn't see that you were on the phone. — Xin lỗi! Tôi không biết anh đang nói điện thoại.
- Đáng tiếc, rất tiếc.
- (Dùng để xin người khác nói lại) Gì vậy?
- Sorry? What was that? The phone cut out. — Gì vậy? Tôi bị cúp điện thoại.
Tham khảo
sửa- "sorry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaThán từ
sửasorry