sociabilité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɔ.sja.bi.li.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sociabilité /sɔ.sja.bi.li.te/ |
sociabilité /sɔ.sja.bi.li.te/ |
sociabilité gc /sɔ.sja.bi.li.te/
- Khả năng sống thành xã hội.
- Tính thích giao du; tính dễ gần.
- (Văn học) Tính thuận lợi cho việc giao du.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sociabilité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)