Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc snau
gt snault
Số nhiều snaulte
Cấp so sánh
cao

snau

  1. Trần, trọc, trơ trụi. (Tóc) Cắt thật ngắn, cắt trọc.
    Her er det bare snaue fjellvidder.
    Han klippet seg (helt) snau.
  2. Khoảng chừng, gần. Ít.
    Det begynte å bli snaut med mat.
    Det var en snau måned til jul.
    å ikke vaære snauere enn — Không tệ hơn, không dở hơn.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa