snack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnæk/
Danh từ
sửasnack /ˈsnæk/
- Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu.
- (nghĩa cổ) Phần, phần chia.
- to go snacks with someone in something — chia chung cái gì với ai
- Let's go snacks! — ta chia nào!
- Thức ăn nhẹ, thường là đóng gói.
Tham khảo
sửa- "snack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /snak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
snack /snak/ |
snacks /snak/ |
snack gđ /snak/
- Xnachba (quán ăn phục vụ nhanh và suốt ngày).
Tham khảo
sửa- "snack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)