Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
slink
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Nội động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈslɪŋk/
Danh từ
sửa
slink
/ˈslɪŋk/
Súc vật
((thường) là
bò
) đẻ
non
.
Thịt
súc vật
((thường) là
bò
) đẻ
non
.
Động từ
sửa
slink
/ˈslɪŋk/
Đẻ
non
, đẻ
thiếu
tháng
(súc vật).
Nội động từ
sửa
slink
nội động từ slunk
/ˈslɪŋk/
(
Thường +
away
,
by
,
in
,
off
...
) đi
lén
,
lẩn
.
to
slink
in
— lén vào
Tham khảo
sửa
"
slink
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)