Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈslɛn.dɜː/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

slender /ˈslɛn.dɜː/

  1. Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon.
    a slender girl — cô gái mảnh khảnh
  2. Ít ỏi, nghèo nàn.
    slender earnings — tiền kiếm được ít ỏi
  3. Mỏng manh.
    slender hope — hy vọng mỏng manh
  4. Yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói).

Tham khảo

sửa