sleepily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsli.pi.li/
Phó từ
sửasleepily /ˈsli.pi.li/
- Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ.
- Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ).
- Héo nẫu (quả, nhất là quả lê).
Tham khảo
sửa- "sleepily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)