Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsli.pi.li/

Phó từ

sửa

sleepily /ˈsli.pi.li/

  1. Buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ.
  2. Im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm (nơi, chỗ).
  3. Héo nẫu (quả, nhất là quả lê).

Tham khảo

sửa