Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

side-slip

  1. Sự trượt sang một bên.
  2. (Hàng không) Sự lượn nghiên.
  3. Mầm cây.
  4. Con hoang.
  5. (Sân khấu) Cánh gà sân khấu (nơi kéo phông, kéo màn... ).

Nội động từ sửa

side-slip nội động từ

  1. Trượt sang một bên, dịch sang một bên.

Tham khảo sửa