Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shelf
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
shelf
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɛɫf/
Danh từ
sửa
shelf
số nhiều
shelves
/ˈʃɛɫf/
Giá
sách
;
ngăn
sách
.
Cái
xích
đông.
Đá
ngầm
;
bãi
cạn
.
(
Địa lý,địa chất
)
Thềm
lục
địa.
Thành ngữ
sửa
on the shelf
: Đã
xong
;
bỏ
đi,
xếp xó
; không ai
rước
(con gái).
Tham khảo
sửa
"
shelf
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)