serrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.ʁe/
Ngoại động từ
sửaserrer ngoại động từ /se.ʁe/
- Nắm chặt, siết chặt; bó chặt, ôm chặt; bóp; mím.
- Serrer la main — nắm chặt tay
- Serrer quelqu'un dans ses bras — ôm chặt ai vào lòng
- Serrer la taille — bó chặt lưng
- Serrer des liens — siết chặt dây
- Serrer un frein — bóp phanh
- Serrer les lèvres — mím môi
- Cho sít vào.
- Serrer les rangs — xếp hàng sít vào
- Đi sát.
- Serrer un mur — đi sát tường
- Đuổi riết.
- Serrer l’ennemi — đuổi riết quân địch
- (Tiếng địa phương) Cất.
- Serrer du linge — cất quần áo
- serrer de près — đuổi riết; bám riết; bám sát
- serrer la queque — cụp đuôi
- serrer la terre — (hàng hải) đi sát bờ
- serrer le cœur — xem coeur
- serrer les coudes — đoàn kết lại, sát cánh với nhau
- serrer les dents — nghiến răng, rít răng
- serrer le vent — xem vent
- serrer son jeu — (đánh bài) (đánh cờ) đánh cẩn thận
Tham khảo
sửa- "serrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)