Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
semainier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sǝ.mɛ.nje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
semainiers
/sǝ.mɛ.nje/
semainières
/sǝ.mɛ.njɛʁ/
Số nhiều
semainiers
/sǝ.mɛ.nje/
semainières
/sǝ.mɛ.njɛʁ/
semainier
/sǝ.mɛ.nje/
Người
trực tuần
.
Sổ
chấm công
hằng
tuần
.
Hộp
dao cạo
bảy
lưỡi
.
Xuyến
bảy
vòng
.
Tù
bảy
ngăn
.
Tham khảo
sửa
"
semainier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)