Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sekk sekken
Số nhiều sekker sekkene

sekk

  1. Túi, bao, bị lớn.
    en sekk med ved/koksl poteter
    mørkt som i en sekk — Tối đen như mực.
    å få både i pose og sekk — Được cả chì lẫn chài
     å kjøpe katten i sekken — Mua trâu vẽ bóng, bị lừa.
    å slippe katten ut av sekken — Tiết lộ bí mật.
  2. Vật giống hình cái túi, bao.
  3. Ba lô, túi đeo sau lưng.
    Han pakket sekken og drog til fjells.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa