magesekk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | magesekk | magesekken |
Số nhiều | magesekker | magesekkene |
magesekk gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "magesekk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | magesekk | magesekken |
Số nhiều | magesekker | magesekkene |
magesekk gđ