seig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | seig |
gt | seig) t | |
Số nhiều | seig) te | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
seig
- Keo, quánh. Dai, cứng (thịt, gân).
- seig sirup/biff
- Dẻo dai, dai sức, bền bỉ.
- en seig idrettsmann
- Chậm chạp, trì trệ, trì độn.
- Er nordmenn dorske og seige?
- seige åretak
Tham khảo
sửa- "seig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)