Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sedan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
sedan
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɪ.ˈdæn/
Danh từ
sửa
sedan
/sɪ.ˈdæn/
Ghế
kiệu
Xe
ô tô
mui
kín
, 4
cửa
,
ca-pô
và khoang
hành lý
thấp hơn
ca-bin
.
Đồng nghĩa
sửa
ghế kiệu
sedan-chair
.
kiểu xe hơi
saloon
(từ dùng tại
Anh
)
Tham khảo
sửa
"
sedan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)