saloon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈluːn/
Hoa Kỳ | [sə.ˈluːn] |
Danh từ
sửasaloon /sə.ˈluːn/
- Phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn... ).
- Phòng công công.
- shaving saloon — phòng cắt tóc
- Ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn).
- Toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán rượu.
Tham khảo
sửa- "saloon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sa.lun/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
saloon /sa.lun/ |
saloons /sa.lun/ |
saloon gđ /sa.lun/
Tham khảo
sửa- "saloon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)