Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈluːn/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

saloon /sə.ˈluːn/

  1. Phòng khách lớn, hội trường (ở khách sạn... ).
  2. Phòng công công.
    shaving saloon — phòng cắt tóc
  3. Ca-bin lớn, phòng hạng nhất (tàu thuỷ); phòng hành khách (trong máy bay lớn).
  4. Toa phòng khách (xe lửa) ((cũng) saloon-car, saloon-carriage).
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quán rượu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
saloon
/sa.lun/
saloons
/sa.lun/

saloon /sa.lun/

  1. Quán rượu.
  2. Sòng bạc.

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)