Tiếng Anh

sửa
 
sedan-chair

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sɪ.ˈdæn.ˈtʃɛr/

Danh từ

sửa

sedan-chair /sɪ.ˈdæn.ˈtʃɛr/

  1. Ghế kiệu ((cũng) sedan).

Tham khảo

sửa