Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsi.krət.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ

sửa

secretly /ˈsi.krət.li/

  1. Thầm kín, bí mật; riêng tư.
  2. Kín đáo, không tuyên bố, không công khai.
  3. Thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng.
  4. Hẻo lánh, yên tựnh (về địa điểm).

Tham khảo

sửa