Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kín miệng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kin
˧˥
miə̰ʔŋ
˨˩
kḭn
˩˧
miə̰ŋ
˨˨
kɨn
˧˥
miəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kin
˩˩
miəŋ
˨˨
kin
˩˩
miə̰ŋ
˨˨
kḭn
˩˧
miə̰ŋ
˨˨
Tính từ
sửa
kín miệng
Nói năng
kín
đáo, không để
lộ
bí mật
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kín miệng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)