secondaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/
Pháp (Paris) [sø.ɡõ.dɛə̯] Canada (La Tuque) [sœ.ɡõʊ̯̃.dɐɛ̯̈ʁ̥]
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | secondaire /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/ |
secondaires /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/ |
Giống cái | secondaire /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/ |
secondaires /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/ |
secondaire /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/
- Phụ, thứ yếu.
- Rôle secondaire — vai trò phụ
- Trung đẳng, trung cấp, trung học.
- École secondaire — trường trung cấp, trường trung học
- Bậc hai, thứ cấp, thứ sinh, thứ phát.
- Bobinage secondaire — (điện học) cuộn dây thứ cấp
- Hémorragie secondaire — (y học) cháy máu thứ phát
- Bois secondaire — (thực vật học) gỗ bậc hai
- Ère secondaire — (địa lý, địa chất) đại trung sinh
- Secteur secondaire — (kinh tế) tài chính khu vực II
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
secondaire /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/ |
secondaires /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/ |
secondaire gđ /s(ə.)ɡɔ̃.dɛʁ/
- Trung học.
- Les professeurs du secondaire — các giáo viên trung học
- (Điện học) Cuộn dây thứ cấp.
- (Địa lý, địa chất) Đại trung sinh.
- (Kinh tế) Tài chính khu vực II.
Tham khảo
sửa- "secondaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)