Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trung cấp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨuŋ
˧˧
kəp
˧˥
tʂuŋ
˧˥
kə̰p
˩˧
tʂuŋ
˧˧
kəp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˧˥
kəp
˩˩
tʂuŋ
˧˥˧
kə̰p
˩˧
Tính từ
sửa
trung cấp
Thuộc
cấp
giữa, dưới
cao cấp
, trên
sơ cấp
.
Trường kĩ thuật
trung cấp
.
Cán bộ
trung cấp
.
Tham khảo
sửa
"
trung cấp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)