schooner
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈskuː.nɜː/
Danh từ
sửaschooner /ˈskuː.nɜː/
- Thuyền hai buồm.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (sử học) toa xe che bạt (của dân di cư) ((cũng) prairie-schooner).
- (Thông tục) Cốc vại (uống bia).
- Nửa lít bia.
Tham khảo
sửa- "schooner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sku.nœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
schooner /sku.nœʁ/ |
schooners /ʃu.nœʁ/ |
schooner gđ /sku.nœʁ/
Tham khảo
sửa- "schooner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)